Beleidigung /f =, -en/
sự] xúc phạm, làm mếch lòng, làm phật ý; [sự, lòi, điều] xúc phạm, sĩ nhục, nhục mạ, lăng nhục, thóa mạ; i -m eine Beleidigung zufügen xúc phạm, làm... bực mình.
schockieren /vt/
làm phật lòng, làm phật ý, làm chưóng tai gai mắt.
Kränkung /f =/
sự] xúc phạm, làm méch lòng, làm phật ý, thóa mạ, xỉ nhục, lăng nhục; eine Kränkung zufügen mang nhục; éine Kränkung uersch-mérzen chịu nhục.