Việt
xúc phạm
làm méch lòng .
làm méch lòng
làm phật ý
thóa mạ
xỉ nhục
lăng nhục
Đức
kränkend
Kränkung
éine Kränkung uersch-mérzen
chịu nhục.
kränkend /a/
xúc phạm, làm méch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).
Kränkung /f =/
sự] xúc phạm, làm méch lòng, làm phật ý, thóa mạ, xỉ nhục, lăng nhục; eine Kränkung zufügen mang nhục; éine Kränkung uersch-mérzen chịu nhục.