Việt
làm phật ý
làm phật lòng
làm chưóng tai gai mắt.
làm phẫn nộ
làm chướng tai gai mắt
Đức
schockieren
über etw. schockiert sein
phẫn nộ vì điều gỉ.
schockieren /(sw. V.; hat)/
làm phẫn nộ; làm phật ý; làm chướng tai gai mắt;
über etw. schockiert sein : phẫn nộ vì điều gỉ.
schockieren /vt/
làm phật lòng, làm phật ý, làm chưóng tai gai mắt.