Việt
làm ghê tởm
làm kinh tởm
làm chán ghét
làm ghét cay ghét đắng
làm phẫn nộ
Đức
ekeln
ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/
(unpers ) làm ghê tởm; làm kinh tởm; làm chán ghét; làm ghét cay ghét đắng; làm phẫn nộ;