indignieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
làm căm phẫn;
gây phẫn nộ;
horrend /[ho'rent] (Adj.; -er, -este)/
(veraltet) làm căm phẫn;
làm sửng sô' t;
empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/
làm căm phẫn;
gây phẫn nộ;
gây tức giận;
những lời nói của hắn khiển tôi tức giận. : seine Worte empörten mich
schockant /(Adj.; -er, -este) (veraltend)/
gây sốc;
gây phẫn nộ;
làm căm phẫn;
làm bất bình (empörend, anstößig);
entrüsten /(sw. V.; hat)/
làm căm phẫn;
làm phẫn nộ;
làm tức giận;
làm nổi giận;
ông ấy tức giận về những sự việc xảy ra ở đây. : er war entrüstet über das, was hier geschah