Việt
kinh khủng
khủng khiếp
khổng lồ
to lớn
tồi tệ
làm căm phẫn
làm sửng sô't
Đức
horrend
horrend /[ho'rent] (Adj.; -er, -este)/
(emo tional) kinh khủng; khủng khiếp; khổng lồ; to lớn; tồi tệ;
(veraltet) làm căm phẫn; làm sửng sô' t;