TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bất bình

làm bất bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ác cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây sốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căm phẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm bất bình

anstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schockant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dieser Bemerkung ist er beim Chef angestoßen

với lời nhận xét này hắn đã làm cho sếp bực mình. T, (hat) (selten) tiếp giáp, giáp liền, giáp giới (angrenzen)

an etw. (Akk.) anstoßen

giáp ranh với cái gì

das Grundstück stößt an den Wald an

khu đất giáp ranh với một cánh rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstoßen /(st. V.)/

(ist) làm bất bình; gây ác cảm [bei + Dat: với ai];

với lời nhận xét này hắn đã làm cho sếp bực mình. T, (hat) (selten) tiếp giáp, giáp liền, giáp giới (angrenzen) : mit dieser Bemerkung ist er beim Chef angestoßen giáp ranh với cái gì : an etw. (Akk.) anstoßen khu đất giáp ranh với một cánh rừng. : das Grundstück stößt an den Wald an

schockant /(Adj.; -er, -este) (veraltend)/

gây sốc; gây phẫn nộ; làm căm phẫn; làm bất bình (empörend, anstößig);