anstinken /(st. V.; hat) (ugs.)/
làm (ai) kinh tởm;
làm (ai) ghê tởm;
die Sache stinkt mich allmählich an : sự việc này dần dần khiến tôi ngán ngẩm.
anstinken /(st. V.; hat) (ugs.)/
bất lực;
không thể làm gì (ai, việc gì) được;
không thể can thiệp;
gegen diese Frechheit kannst du nicht anstinken : anh không thể làm gì trước hành động láo xược ấy đâu.