Việt
gây ác cảm
làm cho kinh tởm
làm ghê tởm
Đức
anwidern
er widert mich an
hắn làm tôi kinh tởm.
anwidern /['anvídom] (sw. V.; hat) (abwertend)/
gây ác cảm; làm cho kinh tởm; làm ghê tởm (ekeln);
er widert mich an : hắn làm tôi kinh tởm.