Việt
cảm thấy kinh tởm
cảm thây ghê tởm
cảm thấy gớm ghiếc
Đức
ekeln
sich vor jmdmVetw. ekeln
cảm thấy ghê tởm ai/cái gì
ich ek[e]le mich vor Ratten
tôi ghè tởm những con chuột cống.
ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/
cảm thấy kinh tởm; cảm thây ghê tởm; cảm thấy gớm ghiếc;
cảm thấy ghê tởm ai/cái gì : sich vor jmdmVetw. ekeln tôi ghè tởm những con chuột cống. : ich ek[e]le mich vor Ratten