hassenwert,hassenswürdig /a/
đáng] ghét, căm thù, căm hòn; [đầy] căm thù, căm hôn.
hassen /vt/
ghét, thù ghét, căm thù, căm hàn, căm ghét, ghét bỏ.
abhorreszieren /vt/
ghét, thủ ghét, câm thù, căm hòn, căm ghét, ghét bỏ.
Odium /n -s/
1. [sự, lòng] căm thù, căm hòn, căm ghét, thù ghét, oán hòn, ghét, thù địch, cừu hận; 2. vét, đốm, vết bẩn, tật. tệ, thói xáu, tệ nạn; [sự] nhục nhã, đê tiện, ô nhục, sỉ nhục.
verabscheuen /vt/
cảm thấy căm ghét, ghét, thù ghét, căm thù, căm hòn, căm ghét, ghét bỏ, cảm thây kinh tỏm.