Việt
có ác cảm
ghét
không muôn
không thích
Đức
hassen
sie hasste es, laut zu sprechen
cô ấy không thích nói to.
hassen /(sw. V.; hat)/
(oft verblasst) có ác cảm; ghét; không muôn; không thích;
cô ấy không thích nói to. : sie hasste es, laut zu sprechen