abstßen /(st. V.)/
(hat) ghê tởm;
kinh tởm;
có ác cảm;
con người ấy khiến tôi kinh tởm. : dieser Mensch stößt mich ab
hassen /(sw. V.; hat)/
(oft verblasst) có ác cảm;
ghét;
không muôn;
không thích;
cô ấy không thích nói to. : sie hasste es, laut zu sprechen