Việt
căm thù
căm hòn
căm ghét
thù ghét
oán hòn
ghét
thù địch
cừu hận
vét
đốm
vết bẩn
tật. tệ
thói xáu
tệ nạn
Đức
Odium
Odium /n -s/
1. [sự, lòng] căm thù, căm hòn, căm ghét, thù ghét, oán hòn, ghét, thù địch, cừu hận; 2. vét, đốm, vết bẩn, tật. tệ, thói xáu, tệ nạn; [sự] nhục nhã, đê tiện, ô nhục, sỉ nhục.