TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cừu hận

cừu hận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en thủ địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù oán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùu địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán CÙU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prâd thù địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù hằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán cừu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m ~ werden căm ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căm thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căm hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căm ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tật. tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói xáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cừu hận

feindlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

feindselig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Zwist leben mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befeinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Befehdung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Odium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m feind werden

căm ghét, căm thù, thù ghét, oán hận;

j m feind sein

bị căm ghét.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befehdung

f=, -en [sự, lòng] thủ địch, thù oán, thù nghịch, cùu địch, cừu hận, oán CÙU; [sự] tấn công, công kích, xung phong; [đòn] đả kích, công kích.

feind /a/

a Prâd thù địch, cừu địch, thù hằn, cừu hận, thù oán, oán cừu, thù nghịch, j-m feind werden căm ghét, căm thù, thù ghét, oán hận; j m feind sein bị căm ghét.

Odium /n -s/

1. [sự, lòng] căm thù, căm hòn, căm ghét, thù ghét, oán hòn, ghét, thù địch, cừu hận; 2. vét, đốm, vết bẩn, tật. tệ, thói xáu, tệ nạn; [sự] nhục nhã, đê tiện, ô nhục, sỉ nhục.

Từ điển tiếng việt

cừu hận

- đgt. Căm thù và oán giận: Từ lâu hai dân tộc ấy vẫn cừu hận nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cừu hận

feindlich (a), feindselig (a); in Zwist leben mit D, befeinden vt,