Việt
xem befehden
căm ghét
đấu tranh
phản đô'i
chống lại
Đức
befeinden
er befeindete mich
nó căm ghét tôi.
befeinden /(sw. V.; hat)/
căm ghét; đấu tranh; phản đô' i; chống lại (bekämpfen);
er befeindete mich : nó căm ghét tôi.
befeinden /vt/