hostil /a/
thù địch, cừu địch, thù hằn, thù oán, oán cừu.
fehden /vi/
thù địch, cừu địch, thù hằn, thù oán, oán cừu, thù nghịch.
Fehde /f =, -n/
sự, long] thù địch, cừu địch, thù hằn, cùu hận, thù oán, oán cừu, thù nghịch; [cuộc] xích mích, cãi lộn, bất hỏa, hiềm khích, hục hặc; [sự, cuộc] tương tàn, nội chiến, phân tranh; mit j -m in Fehde liegen thù địch, cừu địch, thù hằn, thù oán; j -m, Fehde bieten thách thüc ai; die Fehde annehnem nhận lời thách thúc.
hadem /vi/
tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, xích mích, bất hòa, thù địch, thù hằn, cừu địch; mit dem Schicksal hadem than thân trách phận; mit sich hadem khủng khỉnh vói ai, sông không hòa thuận vói ai.
befehden /vt/
thù địch, cừu địch, thù hằn, thù oán, thù nghịch, oán cừu, cùu hận, tán công, công kích (ai);
feind /a/
a Prâd thù địch, cừu địch, thù hằn, cừu hận, thù oán, oán cừu, thù nghịch, j-m feind werden căm ghét, căm thù, thù ghét, oán hận; j m feind sein bị căm ghét.