Việt
tranh luận
tranh cãi
cãi nhau
cãi cọ
xích mích
bất hòa
thù địch
thù hằn
cừu địch
Đức
hadem
mit dem Schicksal hadem
than thân trách phận;
mit sich hadem
khủng khỉnh vói ai, sông không hòa thuận vói ai.
hadem /vi/
tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, xích mích, bất hòa, thù địch, thù hằn, cừu địch; mit dem Schicksal hadem than thân trách phận; mit sich hadem khủng khỉnh vói ai, sông không hòa thuận vói ai.