TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enemy

Kẻ thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cừu địch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kẻ thù nghịch.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

oán địch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán tặc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oan gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

enemy

enemy

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rival

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bandit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

adversary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán địch

enemy, rival

oán tặc

enemy, bandit

oán gia,oan gia

enemy, rival, adversary

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Enemy

Kẻ thù nghịch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enemy

Kẻ thù, cừu địch

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

enemy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

enemy

enemy

n. a person opposing or hating another; a person or people of the other side in a war