Việt
oan gia
oán gia
Anh
enemy
rival
adversary
Đức
ungerechte Züchtigung
Oan Gia
Oan: việc không có mà bị nghi rằng có, Gia: nhà. Nhà bị nhiều điều oan trái. Làm chi tội báo oan gia. Kim Vân Kiều Còn có nghĩa: Oan: đồng nghĩa với Oán. Oan gia: kẻ cừu thù. Oan gia theo mãi thế nầy biết sao? Thơ Cổ
ungerechte (unschuldige) Züchtigung f
oán gia,oan gia
enemy, rival, adversary