TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oan gia

oan gia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
oán gia

oán gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oan gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

oán gia

enemy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rival

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

adversary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

oan gia

ungerechte Züchtigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên

Oan Gia

Oan: việc không có mà bị nghi rằng có, Gia: nhà. Nhà bị nhiều điều oan trái. Làm chi tội báo oan gia. Kim Vân Kiều Còn có nghĩa: Oan: đồng nghĩa với Oán. Oan gia: kẻ cừu thù. Oan gia theo mãi thế nầy biết sao? Thơ Cổ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oan gia

ungerechte (unschuldige) Züchtigung f

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán gia,oan gia

enemy, rival, adversary