TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adversary

Kẻ thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đối phương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

oán gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oan gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

adversary

adversary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

enemy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rival

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán gia,oan gia

enemy, rival, adversary

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Adversary

Kẻ thù, (Kinh Thánh gọi là ma quỉ - 1 Phi-e-rơ 5:8).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adversary

Kẻ thù, đối phương