Feind /der; -[e]s, -e/
kẻ thù;
địch thủ;
gây thù oán với ai : sich (Dat.) jmdn. zum Feind machen quỷ dữ : der böse Feind (verhüll.) có ác cảm với ai. : jmdm. Feind sein (geh. veraltend)
Kriegsgegner /der/
quân địch;
kẻ thù;
địch thủ;
Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/
địch thủ;
đối phương;
đối thủ;
kẻ thù;
người chông đối;
một kẻ thù không khoan nhượng. : ein erbitterter Gegner