Việt
địch thủ
đối phương
đối thủ
kẻ thù
người chông đối
Đức
Gegner
ein erbitterter Gegner
một kẻ thù không khoan nhượng.
Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/
địch thủ; đối phương; đối thủ; kẻ thù; người chông đối;
một kẻ thù không khoan nhượng. : ein erbitterter Gegner