Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/
địch thủ;
đối phương;
đối thủ;
kẻ thù;
người chông đối;
ein erbitterter Gegner : một kẻ thù không khoan nhượng.
Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/
(Sport) đấu thủ;
cầù thủ đội đôi phương;
Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/
quân địch;
ngứời lính trong quân đội đối phương;