TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegner

địch thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chông đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầù thủ đội đôi phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngứời lính trong quân đội đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegner

opponent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gegner

Gegner

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein erbitterter Gegner

một kẻ thù không khoan nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/

địch thủ; đối phương; đối thủ; kẻ thù; người chông đối;

ein erbitterter Gegner : một kẻ thù không khoan nhượng.

Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/

(Sport) đấu thủ; cầù thủ đội đôi phương;

Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/

quân địch; ngứời lính trong quân đội đối phương;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegner

opponent