Việt
Kẻ thù
đối phương
.
oán gia
oan gia
Anh
adversary
enemy
rival
oán gia,oan gia
enemy, rival, adversary
Adversary
Kẻ thù, (Kinh Thánh gọi là ma quỉ - 1 Phi-e-rơ 5:8).
Kẻ thù, đối phương