Việt
kẻ địch
quân địch
đốì thủ
đối phương
địch thủ
kẻ thù
đôi phương
đối thủ. quân thù
địch quân
Đức
Feind
Widersacher
Feind /m -(e)s, -e/
kẻ thù, kẻ địch, đôi phương, đối thủ. quân thù, quân địch, địch quân; böser Feind quỉ dữ, quỉ sú.
Feind /der; -[e]s, -e/
kẻ địch; quân địch;
Widersacher /der; -s, -/
kẻ địch; đốì thủ; đối phương; địch thủ;