wlderstreben /(sw. V.; hat)/
ghét;
ghê tởm;
etw. widerstrebt jmdm. : điều gì làm ai ghê tởm es widerstrebt jmdm., etw. zu tun : (ai) cảm thấy ghét phải làm điều gì es widerstrebt mir, darüber zu reden : tôi ghét phải nói về chuyện đó.
wlderstreben /(sw. V.; hat)/
(geh ) chông lại;
phản đối;
phản kháng (sich widersetzen);
einer Sache (Dat.) widerstre ben : chông lại điều gì.