TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghen ghét

ghen ghét

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ganh tị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghen tị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô' kỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ganh tỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tị hiềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ kị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân bì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghen tuông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tị nạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đó kỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đố kị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô kị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ác ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ác câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu thù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ghen ghét

Jealousy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ghen ghét

beneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eifersüchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neidisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheelsuchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neiderfüllt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brotneid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheelsucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheelblickend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wiederholen wird sich jeder Augenblick, in dem zwei Freunde aufhören, Freunde zu sein, jedes Mal, daß eine Familie wegen Geldmangels zerbricht, jede boshafte Bemerkung in einem Ehestreit, jede Aufstiegschance, die einem durch einen neidischen Vorgesetzten verwehrt wurde, jedes nicht eingehaltene Versprechen.

Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bẫn, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã, mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So too every moment that two friends stop becoming friends, every time that a family is broken because of money, every vicious remark in an argument between spouses, every opportunity denied because of a superior’s jealousy, every promise not kept.

Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bân, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã. mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da hatte ihr neidisches Herz Ruhe, so gut ein neidisches Herz Ruhe haben kann.

Lúc đó, tính ghen ghét đố kỵ của mụ mới nguôi, mụ mới cảm thấy mãn nguyện.

Und der Neid und Hochmut wuchsen wie ein Unkraut in ihrem Herzen immer höher, daß sie Tag und Nacht keine Ruhe mehr hatte.

Những cơn ghen ghét và lòng đố kỵ của mụ ngày càng mãnh liệt làm cho mụ ngày đêm bực bội, bứt rứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. um etw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brotneid /m -(e)s/

lòng, tính] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đó kỵ; -

Scheelsucht /f =/

lòng, tính] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đố kị.

scheelblickend /a/

1. [hay] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, đô kị, ghen ghét; 2. có ác ý, có ác câm, hằn học, thù nghịch, thù địch, cừu thù.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Jealousy

Ganh tị, đồ kị, phân bì, ghen ghét, ghen tuông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheelsuchtig /(Adj.) (veraltend)/

ghen ghét; đô' kỵ (neidisch, missgünstig);

neiderfüllt /(Adj.; -er, -este)/

đầy ganh tỵ; ghen ghét;

beneiden /(sw. V.; hat)/

ganh tị; ghen tị; ghen ghét; tị hiềm;

: jmdn. um etw.

Từ điển tiếng việt

ghen ghét

- Nh. Ghen, ngh.1.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghen ghét

eifersüchtig (a), neidisch (a); hassen vt, beneiden vt; lòng ghen ghét Jalousie f, Neid m, Eifersucht f