Việt
phân bì
Ganh tị
đồ kị
ghen ghét
ghen tuông
0' m ganh tị
tị nạnh
suy bì
so bì.
ghen tị
so bì
cư xử không thân thiện.
Anh
Jealousy
Đức
beneiden
neidisch sein
unterscheiden
nelden
mißgönnen
nelden /vt/
0' m) ganh tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì.
beneiden /vt (um A)/
vt (um A) ganh tị, ghen tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì; thèm muôn.
mißgönnen /vt (j-m)/
ganh tị, ghen tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì, cư xử không thân thiện.
Ganh tị, đồ kị, phân bì, ghen ghét, ghen tuông
1)beneiden vi, neidisch sein, phân biệt
2) (sich) unterscheiden;