eifersüchtig /a/
ghen, hay ghen, ghen tuông; auf j -n eifersüchtig sein ghen, ghen tuông; auf j -s Erfolge eifersüchtig sein ganh tị, ghen tị, phân bì, so bì, suy bì.
Eifersucht /f =/
1. [tính, sự, máu] ghen, ghen tuông, ghen tỵ; 2. [tính, sự] sót sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.