Brotneid /m -(e)s/
lòng, tính] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đó kỵ; -
Scheelsucht /f =/
lòng, tính] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đố kị.
scheelblickend /a/
1. [hay] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, đô kị, ghen ghét; 2. có ác ý, có ác câm, hằn học, thù nghịch, thù địch, cừu thù.