Việt
đầy ganh tỵ
ghen ghét
đầy dô' kỵ
Đức
neiderfüllt
neidvoll
neiderfüllt /(Adj.; -er, -este)/
đầy ganh tỵ; ghen ghét;
neidvoll /(Adj.)/
đầy ganh tỵ; đầy dô' kỵ;