Việt
ghen ghét
đô' kỵ
xem schéelblickend 1
Đức
scheelsuchtig
scheelsüchtig
scheelsüchtig /I a/
xem schéelblickend 1; II adv vói lòng ghen tị [đố kị], [một cách] đố kị, tị nạnh.
scheelsuchtig /(Adj.) (veraltend)/
ghen ghét; đô' kỵ (neidisch, missgünstig);