neidisch /a/
hay] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, đó kị.
Brotneid /m -(e)s/
lòng, tính] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đó kỵ; -
Scheelsucht /f =/
lòng, tính] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đố kị.
nelden /vt/
0' m) ganh tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì.
beneiden /vt (um A)/
vt (um A) ganh tị, ghen tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì; thèm muôn.
mißgönnen /vt (j-m)/
ganh tị, ghen tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì, cư xử không thân thiện.
mißgünstig /a/
không có thiện, có ác ý, không thân thiện, ganh tị, ghen tị, tị nạnh, suy bì, so bì, phân bì.
scheelblickend /a/
1. [hay] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, đô kị, ghen ghét; 2. có ác ý, có ác câm, hằn học, thù nghịch, thù địch, cừu thù.