niedergehend /a/
bị] suy dồi, sa sút, suy bì, suy vi;
nelden /vt/
0' m) ganh tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì.
beneiden /vt (um A)/
vt (um A) ganh tị, ghen tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì; thèm muôn.
mißgönnen /vt (j-m)/
ganh tị, ghen tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì, cư xử không thân thiện.
mißgünstig /a/
không có thiện, có ác ý, không thân thiện, ganh tị, ghen tị, tị nạnh, suy bì, so bì, phân bì.