Việt
ganh tỵ
ghen tỵ
suy bì
so bì
ganh tị
ghen tị
tị nạnh
phân bì
cư xử không thân thiện.
Đức
missgonnen
mißgönnen
er missgönnt mir jeden Pfennig
nó so đo với tôi từ xu.
mißgönnen /vt (j-m)/
ganh tị, ghen tị, tị nạnh, phân bì, suy bì, so bì, cư xử không thân thiện.
missgonnen /(sw. V.; missgönnte, hat missgönnt)/
ganh tỵ; ghen tỵ; suy bì; so bì;
er missgönnt mir jeden Pfennig : nó so đo với tôi từ xu.