Việt
Ganh tị
ghen tị
tị nạnh
đó kị.
hay ganh tỵ
hay ghen tỵ
hay tỵ nạnh
hay đô' kỵ
Anh
jealous
Đức
neidisch
neidisch /(Adj.)/
hay ganh tỵ; hay ghen tỵ; hay tỵ nạnh; hay đô' kỵ;
neidisch /a/
hay] ganh tị, ghen tị, tị nạnh, đó kị.
[VI] Ganh tị
[DE] neidisch
[EN] jealous