TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eifersüchtig

ghen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ghen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghen tuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy ghen tuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay ganh tỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eifersüchtig

eifersüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden eifersüchtig selbst unter wildfremden Menschen, werfen einander haßerfüllte Worte an den Kopf, verlieren ihre Leidenschaft, leben sich auseinander, werden alt und einsam in einer Welt, die sie nicht verstehen.

Họ ghen tuông ngay cả với những kẻ lạ hoắc, trút lên đầu nhau những lời lẽ đầy oán hận, mất đi sự nồng nàn, ho chia tay trở nên già nua và cô đơn trong một thế giới mà họ không hiểu được.

Der oder die Geliebte wird nie seine oder ihre Arme fortnehmen von dort, wo sie jetzt sind, wird nie das Armband voller Erinnerungen zurückgeben, wird sich nie von dem geliebten Wesen entfernen, sich nie in einem Akt der Selbstaufopferung in Gefahr bringen, wird nie versäumen, seine oder ihre Liebe zu beweisen, nie eifersüchtig werden, wird sich nie in jemand anderen verlieben, nie die Leidenschaft dieses Augenblicks verlieren.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein eifersüch tiger Ehemann

một người chồng hay ghen

eifersüchtig auf jmds. Erfolge sein

ganh tỵ với thành công của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j -s Erfolge eifersüchtig sein

ganh tị, ghen tị, phân bì, so bì, suy bì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eifersüchtig /(Adj.)/

đầy ghen tuông; hay ganh tỵ [auf + Akk : vì ];

ein eifersüch tiger Ehemann : một người chồng hay ghen eifersüchtig auf jmds. Erfolge sein : ganh tỵ với thành công của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifersüchtig /a/

ghen, hay ghen, ghen tuông; auf j -n eifersüchtig sein ghen, ghen tuông; auf j -s Erfolge eifersüchtig sein ganh tị, ghen tị, phân bì, so bì, suy bì.