TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eifersucht

ghen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghen tuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghen tỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghen tuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ganh tỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eifersucht

Jealousy

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

morbid :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

eifersucht

Eifersucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

krankhaft:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

eifersucht

Jalousie

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

morbide:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Eifersucht,krankhaft:

[EN] Jealousy, morbid :

[FR] Jalousie, morbide:

[DE] Eifersucht, krankhaft:

[VI] (tâm thần) chứng ghen tương có tính bệnh hoạn, cho rằng người hôn phối của mình không trung thành, xảy ra trong rối loạn nhân cách, bệnh trầm buồn, tâm thần phân liệt loại có hoang tưởng, nghiện rượu nặng, hư hại một bộ phận của não.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eifersucht /die (PI. selten)/

sự ghen tuông; sự ganh tỵ [auf + Akk : vì ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eifersucht /f =/

1. [tính, sự, máu] ghen, ghen tuông, ghen tỵ; 2. [tính, sự] sót sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.