Việt
căm hờn
ghét
thù ghét
căm thù
căm ghét
Đức
hassen
seine Feinde hassen
căm ghét kể thù.
hassen /(sw. V.; hat)/
ghét; thù ghét; căm thù; căm hờn; căm ghét (ai);
căm ghét kể thù. : seine Feinde hassen
- đg. Căm giận và oán hờn sâu sắc.
X. căm giận