abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
kinh tôm;
gớm ghiếc (ekelhaft, widerwärtig);
một cảnh tượng gớm ghiếc. : ein abscheulicher Anblick
abo /mi . na. bei (Adj.; ...abler, -ste) (veraltet)/
ghê tởm;
kinh tởm;
gớm ghiếc (abscheulich);
schrecklich /(Adj.)/
(ugs abwertend) tồi tệ;
kinh tởm;
gớm ghiếc;
hắn là một con người tồi tệ. : er ist ein schreck licher Mensch
ekel /[’e:kol] (Adj.; ekler, -ste) (geh.)/
ghê tởm;
gớm guốc;
gớm ghiếc;
eklektizistisch /(Adj.)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc (wider wärtig, abscheulich);
garstig /['garstig] (Adj.)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc;
độc ác;
một mụ phù thủy gớm ghiếc. : eine garstige Hexe
ekelhaft /(Adj.; -er, -este)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc;
đáng ghét;
gai;
chướng;
khó chịu (widerlich, abstoßend);