abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
kinh tôm;
gớm ghiếc (ekelhaft, widerwärtig);
ein abscheulicher Anblick : một cảnh tượng gớm ghiếc.
abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
đáng ghét;
chán ghét;
vô luân;
đồi bại;
rất tồi tệ;
eine abscheuliche Tat : một hành động đáng tởm sich abscheulich benehmen : cư xử tồi tệ.
abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
khủng khiếp (sehr, äußerst);
es ist abscheulich kalt : trời lạnh khủng khiếp.