sittenlos /(Adj.; -er, -este)/
vô đạo đức;
vô luân;
Verworfen /(Adj.) (geh.)/
hư hỏng;
sa đọa;
trụy lạc;
đồi bại;
vô luân;
abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
đáng ghét;
chán ghét;
vô luân;
đồi bại;
rất tồi tệ;
một hành động đáng tởm : eine abscheuliche Tat cư xử tồi tệ. : sich abscheulich benehmen