degoutant /[degu'tant] (Adj.; -er, -este) (geh.)/
kinh tởm;
chán ghét;
ác cảm (widerlich, abstoßend);
abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
đáng ghét;
chán ghét;
vô luân;
đồi bại;
rất tồi tệ;
một hành động đáng tởm : eine abscheuliche Tat cư xử tồi tệ. : sich abscheulich benehmen