ekelhaft /(Adj.; -er, -este)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc;
đáng ghét;
gai;
chướng;
khó chịu (widerlich, abstoßend);
ekelhaft /(Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
es war ekelhaft kalt : trời lạnh kinh khủng.