Widerlichkeit /f =/
sự] kinh tỏm, ghê tđm, gỏm guóc.
ekelhaft,ekelig /a/
kinh tỏm, ghê tđm, gdm guôc, gớm giếc, đáng ghét, gai chưóng, khó chụi; ekelhaft, ekelig werden gây nên sự kinh tóm.
verflucht /a/
dang nguyền rủa, dang căm thủ, đáng ghét, đáng tỏm, kinh tỏm, ghê tđm, gdm guốc, gdm ghiếc.