ekelhaft,ekelig /a/
kinh tỏm, ghê tđm, gdm guôc, gớm giếc, đáng ghét, gai chưóng, khó chụi; ekelhaft, ekelig werden gây nên sự kinh tóm.
widrig /a/
1. ngược lại, đối diện, ngược chiều (gió V.V.); 2. kinh tỏm, đáng ghét, gai chưóng, khó chịu; 3. ngang trái, đao điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương (về só phận V.V.).