Việt
ngược lại
đối diện
ngược chiều
kinh tỏm
đáng ghét
gai chưóng
khó chịu
ngang trái
đao điên
sóng gió
chìm nổi
gió bụi
ba đào
tang thương .
Đức
widrig
widrig /a/
1. ngược lại, đối diện, ngược chiều (gió V.V.); 2. kinh tỏm, đáng ghét, gai chưóng, khó chịu; 3. ngang trái, đao điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương (về só phận V.V.).