TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tang thương

tang thương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
tang thương .

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai chưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang thương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tang thương

unglücklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beklagens-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedauernswert .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tang thương .

widrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widrig /a/

1. ngược lại, đối diện, ngược chiều (gió V.V.); 2. kinh tỏm, đáng ghét, gai chưóng, khó chịu; 3. ngang trái, đao điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương (về só phận V.V.).

Từ điển Tầm Nguyên

Tang Thương

Tang: dâu, ruộng dâu, Thương: tức Thương hải: bể xanh. (Xem bể dâu). Những sự biến đổi. Tang thương đến cả hoa kia cỏ nầy. Cung Oán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tang thương

unglücklich (a), beklagens-, bedauernswert (a).