Việt
tang thương
ngược lại
đối diện
ngược chiều
kinh tỏm
đáng ghét
gai chưóng
khó chịu
ngang trái
đao điên
sóng gió
chìm nổi
gió bụi
ba đào
tang thương .
Đức
unglücklich
beklagens-
bedauernswert .
widrig
widrig /a/
1. ngược lại, đối diện, ngược chiều (gió V.V.); 2. kinh tỏm, đáng ghét, gai chưóng, khó chịu; 3. ngang trái, đao điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương (về só phận V.V.).
Tang Thương
Tang: dâu, ruộng dâu, Thương: tức Thương hải: bể xanh. (Xem bể dâu). Những sự biến đổi. Tang thương đến cả hoa kia cỏ nầy. Cung Oán
unglücklich (a), beklagens-, bedauernswert (a).