eklektizistisch /(Adj.)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc (wider wärtig, abscheulich);
eklektizistisch /(Adj.)/
(ugs ) đáng ghét;
hèn hạ (gemein, niederträchtig);
eklektizistisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, ganz gehörig, tüchtig);
sich eklig weh tun : làm đau khăng khiếp.